40 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 1 | 1 | 4 | 1 |
34 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
28 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | SC Goor #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 3 | 0 | 6 | 0 |
26 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |