47 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 3 | 0 | 0 |
46 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 7 | 1 | 0 |
45 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 16 | 1 | 0 |
44 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 18 | 0 | 0 |
43 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 19 | 0 | 0 |
42 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 19 | 0 | 0 |
41 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 24 | 0 | 0 |
40 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 20 | 0 | 0 |
39 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 15 | 0 | 0 |
38 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 13 | 0 | 0 |
37 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 10 | 0 | 0 |
36 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 27 | 0 | 0 |
35 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 16 | 0 | 0 |
34 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 12 | 0 | 0 |
33 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 8 | 1 | 0 |
32 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 14 | 0 | 0 |
31 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 8 | 1 | 0 |
30 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 |
25 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |