44 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 11 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Hikutavake #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Bandar Seri Begawan FC #49 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [3.1] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 天天大宝见 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |