37 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
35 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 2 | 11 | 1 |
34 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
32 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 1 | 10 | 0 |
31 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 8 | 8 | 0 |
30 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 20 | 0 | 5 | 4 | 1 |
29 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 0 | 8 | 9 | 1 |
28 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 1 | 1 | 6 | 0 |
27 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 2 | 10 | 0 |
26 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 1 | 1 | 8 | 1 |
25 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 1 | 6 | 0 |
24 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Koumac | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |