39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 2 | 0 |
37 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
36 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 2 | 0 |
35 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 2 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 1 |
33 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 1 | 0 |
32 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 1 | 0 |
31 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 2 | 0 |
30 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 |
29 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
28 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
27 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
26 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 1 | 0 |
25 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 1 | 0 |
24 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 1 | 0 |
23 | 成都香城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 1 | 0 |