43 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 1 |
42 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
41 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
40 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 1 | 10 | 0 | 0 |
37 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 2 | 7 | 4 | 0 |
36 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 3 | 3 | 8 | 1 |
35 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
34 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 28 | 3 | 13 | 10 | 0 |
33 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 0 | 10 | 10 | 0 |
32 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 1 | 7 | 7 | 0 |
31 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 2 | 7 | 17 | 1 |
30 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 1 | 4 | 9 | 0 |
29 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 3 | 6 | 4 | 0 |
28 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 1 | 3 | 9 | 0 |
27 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 1 | 8 | 4 | 0 |
26 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 1 | 6 | 6 | 0 |
25 | Greater Sudbury #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
24 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |