38 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 1 |
32 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |