43 | SC Eindhoven #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Eindhoven #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Eindhoven #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Eindhoven #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Le Gosier #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |