37 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Alapi Village #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |