43 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 10 | 1 |
34 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
32 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 30 | 4 | 0 | 5 | 0 |
28 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 54 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 52 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Kielce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Chiba | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Chiba | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |