40 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 26 | 0 | 2 | 6 | 1 |
38 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 28 | 0 | 5 | 10 | 0 |
37 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 31 | 0 | 5 | 8 | 0 |
36 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 0 | 5 | 9 | 0 |
34 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 1 | 0 | 7 | 0 |
32 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 3 | 7 | 0 |
31 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
30 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 3 | 2 | 0 |
29 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 1 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Juba #23 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |