41 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 17 | 0 | 3 | 5 | 0 |
40 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 21 | 1 | 1 | 6 | 0 |
39 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
38 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 33 | 0 | 5 | 10 | 0 |
34 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 32 | 1 | 8 | 13 | 0 |
33 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 0 | 7 | 11 | 0 |
32 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 33 | 1 | 10 | 10 | 0 |
31 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 33 | 0 | 8 | 7 | 1 |
30 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 0 | 15 | 9 | 0 |
29 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 30 | 0 | 16 | 15 | 1 |
28 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 31 | 0 | 11 | 8 | 1 |
27 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 24 | 1 | 9 | 6 | 0 |
26 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 32 | 1 | 4 | 11 | 0 |
25 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |