38 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 12 | 5 | 0 |
36 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 10 | 2 | 0 |
35 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 12 | 4 | 0 |
34 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 18 | 5 | 0 |
32 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 8 | 3 | 0 |
29 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 22 | 4 | 0 |
24 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 5 | 0 |
23 | FC Luganville #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 20 | 3 | 0 |