43 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 0 | 0 | 10 | 0 |
42 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 2 | 1 | 12 | 0 |
41 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
39 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 0 | 4 | 7 | 0 |
38 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 1 | 2 | 12 | 0 |
37 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 3 | 5 | 4 | 1 |
36 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 1 | 1 | 2 | 1 |
35 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 32 | 1 | 4 | 6 | 0 |
34 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 0 | 4 | 5 | 1 |
31 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 40 | 0 | 3 | 3 | 0 |
27 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 1 | 1 | 5 | 0 |
25 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 54 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 60 | 1 | 0 | 9 | 0 |
23 | FC Conakry #11 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 45 | 1 | 1 | 7 | 0 |