Neil Gilman: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
43es shanghai-wulei-clubes Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1]31000
42es shanghai-wulei-clubes Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1]94010
41es shanghai-wulei-clubes Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1]2217120
40es shanghai-wulei-clubes Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1]3655 2nd360
39br Campo Grande FCbr Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2]3835 3rd010
38cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3023210
37cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2929100
36cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3030010
35cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2736 3rd010
34cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3034010
33cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3034010
32cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3047410
31cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3029100
30cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3019100
29cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2822000
28cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2717000
27cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3912000
26cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc328000
25cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc262100
24de Kalimdor's Revengede Giải vô địch quốc gia Đức120000
24cn FC Shijiazhuangcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3]160000
23cn FC Shijiazhuangcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2]140000
23ca Reginaca Giải vô địch quốc gia Canada80000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 19 2019es shanghai-wulei-clubKhông cóRSD2 771 159
tháng 8 25 2018br Campo Grande FCes shanghai-wulei-clubRSD3 659 582
tháng 7 5 2018cz FK Košířebr Campo Grande FCRSD5 012 450
tháng 7 6 2016de Kalimdor's Revengecz FK KošířeRSD52 192 930
tháng 6 11 2016cn FC Shijiazhuangde Kalimdor's RevengeRSD38 695 006
tháng 4 20 2016ca Reginacn FC ShijiazhuangRSD22 015 670

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của ca Regina vào thứ bảy tháng 4 9 - 19:08.