44 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 17 | 4 | 3 | 3 | 0 |
43 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 29 | 8 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 33 | 15 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 14 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 36 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 57 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 10 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
33 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 18 | 1 | 1 | 0 |
32 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 13 | 1 | 2 | 0 |
31 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 12 | 0 | 2 | 0 |
30 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 23 | 1 | 6 | 0 |
29 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
28 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 6 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 23 | 2 | 2 | 0 |
26 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 23 | 1 | 2 | 0 |
24 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |