44 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 29 | 4 | 9 | 11 | 0 |
42 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 31 | 5 | 12 | 11 | 0 |
41 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 28 | 8 | 16 | 13 | 1 |
40 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 7 | 12 | 11 | 0 |
39 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 5 | 17 | 8 | 0 |
38 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 27 | 4 | 12 | 13 | 1 |
37 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 26 | 3 | 18 | 12 | 1 |
36 | El Tigre #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 9 | 23 | 6 | 0 |
35 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 2 | 23 | 2 | 0 |
34 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 0 | 13 | 4 | 0 |
33 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 1 | 24 | 4 | 0 |
32 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 2 | 8 | 9 | 0 |
31 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 6 | 32 | 5 | 0 |
30 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 7 | 5 | 0 |
29 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 9 | 28 | 10 | 0 |
28 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 3 | 19 | 13 | 0 |
27 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 0 | 9 | 11 | 0 |
26 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |