41 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 0 | 3 | 12 | 0 |
38 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 2 | 8 | 5 | 0 |
37 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 0 | 10 | 2 | 0 |
36 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 0 | 16 | 4 | 0 |
35 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 29 | 4 | 13 | 6 | 1 |
34 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 2 | 16 | 3 | 0 |
33 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 27 | 1 | 18 | 5 | 0 |
32 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 2 | 2 | 0 |
31 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 5 | 6 | 0 |
30 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 19 | 0 | 5 | 10 | 0 |
29 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Abeokuta | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Abeokuta | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Abeokuta | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | FC Abeokuta | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |