37 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 35 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Jekabpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Chisinau #5 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |