43 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 28 | 0 | 3 | 9 | 1 |
42 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 30 | 1 | 7 | 7 | 0 |
40 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 2 | 6 | 5 | 0 |
39 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 29 | 4 | 7 | 10 | 0 |
38 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 31 | 2 | 20 | 6 | 0 |
37 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 31 | 5 | 24 | 8 | 0 |
36 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 31 | 5 | 19 | 6 | 0 |
35 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 29 | 5 | 22 | 5 | 0 |
34 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 29 | 4 | 21 | 8 | 1 |
33 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 2 | 10 | 6 | 0 |
32 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 8 | 21 | 8 | 0 |
31 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 0 | 11 | 7 | 0 |
30 | NK Zagreb #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 3 | 8 | 0 |
29 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 0 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | SC Breda #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 9 | 16 | 11 | 1 |
26 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |