36 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 26 | 1 | 3 | 4 | 0 |
33 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 1 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 30 | 0 | 2 | 7 | 1 |
29 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |