43 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 1 | 0 | 3 | 1 |
35 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 2 | 0 | 1 | 1 |
29 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 52 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |