40 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 14 | 0 | 5 | 3 | 0 |
39 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 21 | 0 | 6 | 7 | 0 |
38 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
37 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 27 | 0 | 20 | 7 | 1 |
36 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 2 | 10 | 5 | 0 |
35 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 4 | 13 | 10 | 0 |
34 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 32 | 3 | 20 | 8 | 0 |
33 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 2 | 7 | 10 | 0 |
32 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 4 | 19 | 4 | 0 |
31 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 21 | 1 | 10 | 9 | 0 |
30 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 22 | 1 | 4 | 9 | 1 |
29 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 26 | 1 | 8 | 12 | 0 |
28 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 4 | 9 | 10 | 0 |
27 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 28 | 10 | 21 | 6 | 1 |
26 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 26 | 4 | 17 | 6 | 1 |
25 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 12 | 23 | 7 | 0 |
25 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 50 | 1 | 8 | 4 | 0 |
23 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 3 | 11 | 4 | 0 |