43 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 1 | 0 | 0 | 1 |
31 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
23 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |