42 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 2 | 1 | 3 | 0 |
29 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |