38 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 23 | 2 | 0 | 4 | 1 |
36 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | FC Bridgetown #23 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |