39 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | Altona | Giải vô địch quốc gia Úc [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |