44 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 20 | 0 | 7 | 1 | 0 |
42 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 9 | 4 | 0 |
39 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 1 | 8 | 10 | 1 |
38 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 7 | 8 | 0 |
37 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 2 | 12 | 0 |
36 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 11 | 4 | 1 |
35 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 13 | 4 | 0 |
34 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 1 | 7 | 9 | 0 |
33 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 1 | 11 | 9 | 1 |
32 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 9 | 9 | 0 |
31 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 14 | 3 | 0 |
30 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 6 | 20 | 6 | 0 |
28 | FC Szentes | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 0 | 18 | 10 | 0 |
27 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 47 | 9 | 26 | 10 | 1 |
27 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |