Gregory Tutwiler: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
chủ nhật tháng 4 15 - 06:00lv FC Limbaži #26-03Giao hữuGK
thứ bảy tháng 4 14 - 12:00ke FC Nairobi #190-33Giao hữuGK
thứ bảy tháng 4 14 - 06:00lv FC Limbaži #20-53Giao hữuGK
thứ sáu tháng 4 13 - 06:00lv FC Limbaži #26-03Giao hữuGK
thứ năm tháng 4 12 - 19:00lv FC Limbaži #27-13Giao hữuGK
thứ năm tháng 4 12 - 06:00lv FC Limbaži #28-13Giao hữuGK
thứ ba tháng 4 10 - 15:00mo Carrington4-53Giao hữuGK
chủ nhật tháng 4 8 - 06:00lv FC Limbaži #27-03Giao hữuGK
thứ bảy tháng 4 7 - 14:00lv FC Limbaži #24-03Giao hữuGK
thứ bảy tháng 4 7 - 06:00lv FC Limbaži #20-53Giao hữuGK
thứ tư tháng 4 4 - 06:00lv FC Limbaži #28-03Giao hữuGK
thứ ba tháng 4 3 - 06:00kp Pyongyang FC1-50Giao hữuGK
thứ hai tháng 4 2 - 12:00lv FC Limbaži #20-73Giao hữuGK
thứ hai tháng 4 2 - 06:00lv FC Limbaži #23-10Giao hữuSK
chủ nhật tháng 4 1 - 06:00py San Lorenzo #80-70Giao hữuSK
thứ bảy tháng 3 31 - 06:00lv FC Limbaži #21-43Giao hữuSK
thứ sáu tháng 3 30 - 13:00vc Saint Bromwich Albion6-10Giao hữuSK
chủ nhật tháng 3 25 - 08:29nir Belfast United2-21Giao hữuSK
thứ bảy tháng 3 24 - 05:15nir Belfast City #40-13Giao hữuSK
thứ sáu tháng 3 23 - 08:46nir Newry City FC3-13Giao hữuSK
thứ năm tháng 3 22 - 08:27nir FK ArGi5-00Giao hữuSK
thứ tư tháng 3 21 - 08:26nir Lurgan2-13Giao hữuSK
thứ ba tháng 3 20 - 10:49nir Belfast #61-23Giao hữuSK
thứ hai tháng 3 19 - 10:47nir Glentoran2-33Giao hữuSK
chủ nhật tháng 3 18 - 08:39nir FC Antrim3-03Giao hữuSK