40 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 17 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 19 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 40 | 50 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
31 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 41 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |