41 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 4 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 9 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 7 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 21 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |