41 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 19 | 4 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 17 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 24 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 34 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 30 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 23 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 38 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 19 | 20 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |