38 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12 | 8 | 1 | 0 | 0 |
37 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23 | 7 | 1 | 0 | 0 |
36 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24 | 3 | 2 | 1 | 0 |
35 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 28 | 9 | 1 | 0 | 0 |
28 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 33 | 15 | 2 | 2 | 0 |
27 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 28 | 13 | 1 | 1 | 0 |
26 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 5 | 0 | 2 | 0 |
25 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |