36 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 41 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 32 | 0 | 0 | 5 | 2 |
23 | Ancona FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |