39 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 0 | 9 | 1 |
37 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 5 | 11 | 0 |
36 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 4 | 9 | 0 |
35 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 0 | 9 | 4 | 0 |
34 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 3 | 5 | 9 | 0 |
33 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 0 | 8 | 3 | 0 |
32 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 6 | 3 | 0 |
31 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 4 | 2 | 0 |
30 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 0 | 7 | 3 | 0 |
29 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |
28 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 23 | 4 | 15 | 10 | 0 |
27 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |