Temur Ochirbat: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
40pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2002910
39pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea25238 1st00
38pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2813080
37pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea27040 2nd50
36pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2552850
35pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2163051
34pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea251136 1st50
33pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2372470
32pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2512420
31pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea2512010
30mn FC Ulaanbaatar #23mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ4572560
30pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea10000
29pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea180010
28pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea190000
27pg ☆★Colorful Days★☆pg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea180000
26mn FC Ölgijmn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ220000
25mn FC Ölgijmn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ230020
24tj FC Dushanbe #39tj Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.2]3132290
23mn FC Ölgijmn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ200010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 27 2017pg ☆★Colorful Days★☆mn FC Ulaanbaatar #23 (Đang cho mượn)(RSD435 240)
tháng 10 20 2016mn FC Ölgijpg ☆★Colorful Days★☆RSD77 777 777
tháng 5 17 2016mn FC Ölgijtj FC Dushanbe #39 (Đang cho mượn)(RSD27 069)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của mn FC Ölgij vào thứ ba tháng 4 12 - 09:12.