40 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 29 | 1 | 0 |
39 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 2 | 38 | 0 | 0 |
38 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 1 | 30 | 8 | 0 |
37 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 40 | 5 | 0 |
36 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 5 | 28 | 5 | 0 |
35 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 6 | 30 | 5 | 1 |
34 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 11 | 36 | 5 | 0 |
33 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 7 | 24 | 7 | 0 |
32 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 1 | 24 | 2 | 0 |
31 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 1 | 20 | 1 | 0 |
30 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 45 | 7 | 25 | 6 | 0 |
30 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Dushanbe #39 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.2] | 31 | 3 | 22 | 9 | 0 |
23 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |