44 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 16 | 1 | 4 | 5 | 1 |
43 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 33 | 5 | 4 | 16 | 0 |
42 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 34 | 5 | 4 | 16 | 0 |
41 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 31 | 9 | 10 | 9 | 0 |
40 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 37 | 10 | 8 | 8 | 0 |
39 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 36 | 9 | 8 | 10 | 0 |
38 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 30 | 10 | 11 | 6 | 0 |
37 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 3 | 6 | 10 | 0 |
36 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 15 | 9 | 9 | 0 |
35 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 30 | 17 | 19 | 6 | 0 |
34 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 28 | 26 | 11 | 0 |
33 | FC Umm al Fahm | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 16 | 5 | 17 | 6 | 0 |
33 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 10 | 2 | 3 | 1 | 0 |
32 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 6 | 8 | 1 | 0 |
31 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 8 | 4 | 2 | 1 |
30 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 4 | 5 | 2 | 0 |
29 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 |
28 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 19 | 1 | 5 | 1 | 0 |
27 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |