40 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 6 | 0 | 0 |
39 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 |
38 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 |
37 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 |
36 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 |
35 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 |
34 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 |
33 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 |
32 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 1 | 0 |
31 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 |
30 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 |
29 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 0 |
28 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 |
27 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 1 | 0 |
26 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 2 | 0 |
25 | FC Temirtau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 65 | 3 | 0 |
24 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 |
23 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 |