79 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 0 | 12 | 1 |
78 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
76 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
73 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 23 | 0 | 0 | 8 | 1 |
72 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
69 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
67 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 27 | 0 | 0 | 10 | 0 |
66 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
65 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
60 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
58 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
57 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 23 | 1 | 0 | 2 | 1 |
56 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
54 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
53 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |
51 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 25 | 0 | 0 | 11 | 0 |
50 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 28 | 0 | 0 | 9 | 1 |