45 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 1 | 1 | 7 | 1 |
42 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 23 | 0 | 2 | 6 | 1 |
41 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 15 | 1 | 5 | 0 | 0 |
38 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 0 | 3 | 1 | 0 |
35 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 2 | 6 | 3 | 0 |
34 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 1 | 6 | 7 | 0 |
33 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 1 | 11 | 5 | 0 |
32 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 2 | 11 | 2 | 0 |
31 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |