37 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 13 | 0 | 1 | 0 |
35 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
34 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 42 | 1 | 0 | 0 |
33 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 50 | 1 | 3 | 0 |
31 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 45 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 41 | 1 | 0 | 0 |
29 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 19 | 0 | 2 | 0 |
28 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 28 | 0 | 2 | 0 |
27 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 27 | 1 | 0 | 0 |
26 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 23 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |