42 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 3 | 0 | 0 |
31 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 24 | 1 | 0 | 0 |
29 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
28 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 24 | 0 | 0 | 0 |
25 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
23 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 18 | 0 | 0 | 0 |