39 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 6 | 13 | 0 |
38 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 10 | 5 | 0 |
37 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 3 | 1 | 1 | 2 |
36 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 5 | 8 | 6 | 0 |
35 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 4 | 4 | 5 | 0 |
34 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 2 | 17 | 3 | 0 |
33 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 8 | 4 | 0 |
32 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
31 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 3 | 10 | 7 | 0 |
30 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 34 | 1 | 6 | 3 | 0 |
29 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |