43 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 0 |
42 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 2 | 0 |
41 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 0 |
40 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 0 |
39 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 |
38 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 |
37 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 1 | 0 |
36 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 |
35 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 |
34 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 |
33 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 0 |
32 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 |
31 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 |
30 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 |
29 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 |
28 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 40 | 0 | 0 |
27 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 |
26 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 |
25 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 |
24 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 1 |
23 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 |