44 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 41 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 27 | 24 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 25 | 25 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
36 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 28 | 0 | 2 | 0 |
34 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 29 | 1 | 0 | 0 |
32 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 23 | 24 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 28 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 23 | 28 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 19 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 16 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Montego Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 24 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |