40 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 26 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 10 | 1 | 0 | 0 |
37 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 25 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 56 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 50 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 55 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 71 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 53 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 50 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 48 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 22 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 41 | 42 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 42 | 35 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 41 | 21 | 1 | 1 | 0 |
24 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 55 | 12 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 5 | 2 | 1 | 0 |