43 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 22 | 1 | 4 | 10 | 0 |
42 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 1 | 9 | 13 | 0 |
41 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 31 | 0 | 6 | 9 | 3 |
40 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 30 | 3 | 7 | 9 | 0 |
39 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 27 | 0 | 4 | 11 | 3 |
38 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 29 | 0 | 6 | 12 | 1 |
37 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 5 | 11 | 14 | 1 |
36 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 7 | 12 | 3 | 0 |
35 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 7 | 25 | 7 | 0 |
34 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 6 | 24 | 7 | 0 |
33 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 33 | 8 | 25 | 3 | 0 |
32 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 7 | 28 | 10 | 1 |
31 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 32 | 11 | 26 | 9 | 0 |
30 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 37 | 7 | 30 | 4 | 1 |
29 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 36 | 11 | 44 | 10 | 0 |
28 | Kastamonuspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kastamonuspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
24 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Mali | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Mali | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |