39 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Plovdiv #9 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Minsk #14 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |