37 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 2 | 7 | 11 | 0 |
35 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 4 | 16 | 7 | 0 |
34 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 2 | 15 | 12 | 0 |
33 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 2 | 11 | 3 | 0 |
32 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 1 | 23 | 13 | 0 |
31 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 3 | 13 | 11 | 0 |
30 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 2 | 11 | 12 | 1 |
29 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 7 | 10 | 7 | 0 |
28 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 4 | 14 | 10 | 0 |
27 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 15 | 3 | 7 | 6 | 1 |
26 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 8 | 20 | 8 | 0 |
25 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Alapi Village #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.2] | 33 | 8 | 22 | 8 | 1 |
23 | FC Lolua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |