43 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 27 | 10 | 0 | 0 |
42 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
41 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
40 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 38 | 1 | 0 | 0 |
38 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 2 | 0 | 0 |
37 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
35 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
34 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
33 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 38 | 2 | 0 | 0 |
32 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 |
31 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 29 | 3 | 0 | 0 |
30 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 6 | 0 | 0 |
29 | SC Köln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 20 | 4 | 0 | 0 |
29 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 20 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 13 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |